"chứng" meaning in Tiếng Việt

See chứng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨɨŋ˧˥ [Hà-Nội], ʨɨ̰ŋ˩˧ [Huế], ʨɨŋ˧˥ [Saigon], ʨɨŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɨ̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tật xấu.
    Sense id: vi-chứng-vi-noun-1~AF9jav
  2. Dấu hiệu biểu lộ một trạng thái bất thường trong cơ thể.
    Sense id: vi-chứng-vi-noun-lUJcEeGT Topics: medicine
  3. Cái có thể dựa vào để tỏ là có thực.
    Sense id: vi-chứng-vi-noun-LuBgkWA6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨɨŋ˧˥ [Hà-Nội], ʨɨ̰ŋ˩˧ [Huế], ʨɨŋ˧˥ [Saigon], ʨɨŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɨ̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có bằng cớ rõ ràng.
    Sense id: vi-chứng-vi-verb-4Ir2CKqr
  2. Soi xét cho.
    Sense id: vi-chứng-vi-verb-QxcM96DS
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Y học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              24
            ]
          ],
          "text": "Gái chồng rẫy, phi chứng nọ thì tật kia. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tật xấu."
      ],
      "id": "vi-chứng-vi-noun-1~AF9jav"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chứng đau bụng kinh niên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dấu hiệu biểu lộ một trạng thái bất thường trong cơ thể."
      ],
      "id": "vi-chứng-vi-noun-lUJcEeGT",
      "topics": [
        "medicine"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              26
            ]
          ],
          "text": "Nói có sách, mách có chứng. (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái có thể dựa vào để tỏ là có thực."
      ],
      "id": "vi-chứng-vi-noun-LuBgkWA6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chứng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Y học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Việc ấy đủ chứng là nó đã làm liều"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có bằng cớ rõ ràng."
      ],
      "id": "vi-chứng-vi-verb-4Ir2CKqr"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Trời nào chứng mãi cho người rông càn (Tú Mỡ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Soi xét cho."
      ],
      "id": "vi-chứng-vi-verb-QxcM96DS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chứng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Y học",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              24
            ]
          ],
          "text": "Gái chồng rẫy, phi chứng nọ thì tật kia. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tật xấu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chứng đau bụng kinh niên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dấu hiệu biểu lộ một trạng thái bất thường trong cơ thể."
      ],
      "topics": [
        "medicine"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              26
            ]
          ],
          "text": "Nói có sách, mách có chứng. (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái có thể dựa vào để tỏ là có thực."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chứng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Y học",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Việc ấy đủ chứng là nó đã làm liều"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có bằng cớ rõ ràng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Trời nào chứng mãi cho người rông càn (Tú Mỡ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Soi xét cho."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chứng"
}

Download raw JSONL data for chứng meaning in Tiếng Việt (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chứng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chứng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chứng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chứng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.